Có 2 kết quả:
結構式 jié gòu shì ㄐㄧㄝˊ ㄍㄡˋ ㄕˋ • 结构式 jié gòu shì ㄐㄧㄝˊ ㄍㄡˋ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
structural formula (chemistry)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
structural formula (chemistry)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh